So sánh Ô tô điện du lịch 8 chỗ HDK DEL6083K Express Bus 8 và Ô tô điện Tesla Model S
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
HDK |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
2760mm x 1290mm x 1610mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 7500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 350A |
Sạc điện | 48V - 20A |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 7500W |
Điện áp động cơ | 48V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Kính | Sợi thủy tinh |
Ghế | Da |
Sàn | Cao su Autiskid |
Gương hậu | Handoperated cả hai bên |
Bảng điều khiển | Chuyển đổi kết hợp |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 800Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 14 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |
Ô tô điện Tesla Model S
Liên hệ
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Tesla |
Xuất xứ | Mỹ |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1960mm x 862mm x 1200mm |
Trục cở sở | 1162mm |
Đường kính bánh xe | 19" x 5" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 90KW, đông cơ kép |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 500 - 600 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 200 - 240 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 240V - 72A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 46 phút |
Công suất | 100W |
Điện áp động cơ | 6V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 47 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 30kg |
Bảo vệ tụt áp | 5V |
Bánh xe trước sau |
Lốp nhựa |
Độ tuổi bé | 1 - 8 tuổi |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên nhựa |
Cốp xe | Không |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |