So sánh Ô tô điện gia đình 4 chỗ LT-S4.DB và Ô tô điện 8 chỗ ngồi LT S8.FB
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
2760mm x 1290mm x 1610mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 3000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 120A |
Sạc điện | 48V - 20A |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 3000W |
Điện áp động cơ | 48V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Kính | Sợi thủy tinh |
Ghế | Da |
Sàn | Cao su Autiskid |
Gương hậu | Handoperated cả hai bên |
Bảng điều khiển | Chuyển đổi kết hợp |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 800Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 14 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |
Ô tô điện 8 chỗ ngồi LT S8.FB
280,000,000₫245,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT-S6.FA |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 5000mm x 1500mm x 1950mm |
Độ cao gầm xe | 142mm |
Chiều rông xe | Trước 1200/Sau 1210 |
Cỡ lốp trước | 205/50-10 |
Cớ lốp sau | 205/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiều màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v5000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 5000w/v/ph |
Bộ truyền động | 16:1 |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 90 - 100km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 480kg |
Số người cho phép chớ | 8người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
Bán kính quay đầu xe | 6,7m |
Leo dốc | 180 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 5000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 990kg |
Phân bổ bánh trước | 38kg |
Phân bổ bánh sau | 59kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |