So sánh Ô tô điện sân Golf 4 chỗ ngồi LT-A627.2+2G và Ô tô điện du lịch 23 chỗ LT-S23
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
2760mm x 1305mm x 1960mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 3700W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 70 - 90 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 23 - 25 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48 V - 370 Ah |
Sạc điện | Tự ngắt khi đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 3700W |
Điện áp động cơ | 72V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 570Kg |
Khả năng chở vật nặng | 480kg |
Bảo vệ tụt áp | 61V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 250 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 4 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |
Ô tô điện du lịch 23 chỗ LT-S23
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT-S23 |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 6120mm x 1200mm x 1900mm |
Độ cao gầm xe | 250mm |
Chiều rông xe | Trước 1440/Sau 1595 |
Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
Cớ lốp sau | 202/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 72v11000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 11000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 23người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
Bán kính quay đầu xe | 6,4m |
Leo dốc | 100 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | trojan ,8V*6 |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 11000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 1670kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | |
Điện áp động cơ | 72v |