So sánh Ô tô điện Tesla Model X và Xe bus điện 8 chỗ LVTONG LT-S8+3
Ô tô điện Tesla Model X
Liên hệ
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Tesla |
Xuất xứ | Mỹ |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1983mm x 894mm x 1120mm |
Trục cơ sở | 1167mm |
Đường kính bánh xe | 21" x 5" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 90KW, đông cơ kép |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 500 - 600 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 200 - 240 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 240V - 72A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 46 phút |
Công suất | 100W |
Điện áp động cơ | 6V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 47 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 30kg |
Bảo vệ tụt áp | 5V |
Bánh xe trước sau |
Lốp nhựa |
Độ tuổi bé | 1 - 8 tuổi |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên nhựa |
Cốp xe | Không |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe bus điện 8 chỗ LVTONG LT-S8+3
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT-S8 |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4230mm x 1480mm x 1320mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
Cớ lốp sau | 202/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 72v7500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 5000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 100 - 120km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 11người |
Khoảng cách thắng | ≤ 3,5m |
Bán kính quay đầu xe | 4,8m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 7500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 1050kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |