So sánh Ô tô điện Tùng Lâm VNE.CAR 02XG và Ô tô điện 14 chỗ HDK DEL6142K Express Bus 14
Ô tô điện Tùng Lâm VNE.CAR 02XG
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Tùng Lâm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 2700mm x 1200mm x 1900mm |
Chiều dài cơ sở | 1670mm |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 18x8.50-8 NHS |
Cớ lốp sau | 18x8.50-8 NHS |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | (Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 25km/h |
Tải trọng | 360kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan T-875 8v * 6 Bình |
Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a |
Thời gian sạc | 8-10h |
Board | (Usa)Curtis Controller 48v 275a |
Khung | Hợp kim nhôm |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Nhôm 4 tấm |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 250kg |
Phân bổ bánh trước | 100kg |
Phân bổ bánh sau | 150kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 9 kw |
Leo dốc | 200 |
Điện áp động cơ |
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
HDK |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
2760mm x 1290mm x 1610mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 7500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 350A |
Sạc điện | 48V - 20A |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 7500W |
Điện áp động cơ | 48V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Kính | Sợi thủy tinh |
Ghế | Da |
Sàn | Cao su Autiskid |
Gương hậu | Handoperated cả hai bên |
Bảng điều khiển | Chuyển đổi kết hợp |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 800Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 14 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |