So sánh Xe ba gác điện chở hàng và Xe điện 3 bánh chở gạch
Xe ba gác điện chở hàng
41,000,000₫40,000,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Fushida |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
3300mm x 1300mm x 1600mm |
Chiều cao yên xe | 790 mm |
Đường kính bánh xe | 18" x 3,5" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 70 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 120A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1500 W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 680 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1000 kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Giảm xóc trước |
Leo dốc | 350 |
Khóa cổ | An toàn |
Yên xe | Hai yên |
Giỏ xe | Giỏ trước rộng hơn |
Đèn | Pha |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ ( tiến, lùi ) |
Xe điện 3 bánh chở gạch
26,000,000₫21,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 2550mm x 800mm x 1050mm |
Chiều dài cơ sở | 1870mm |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, nâu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 900w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 700kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 20a |
Sạc điện | 04 - 05h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 210kg |
Phân bổ bánh trước | 95kg |
Phân bổ bánh sau | 115kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |