So sánh Xe đạp địa hình Life L38.3 và xe đạp thể thao JVC XC 200( khung thép, không mối hàn)
Xe đạp địa hình Life L38.3
5,900,000₫5,300,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26inh |
Cớ lốp sau | 26inh |
Màu sắc có bán | Đen cam, đen đỏ, trắng cam, đen xanh |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Giảm sóc có khóa hành trình |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm Life tùy chỉnh ± 2cm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm Life |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Altus M310 (24 tốc độ) |
Tay thắng | Nhôm Shimano |
Thắng trước | Phanh đĩa dầu |
Thắng sau | Phanh đĩa dầu |
Giò đĩa |
Pro Wheel |
Đĩa trước | Pro Wheel |
Líp sau | Sun Run-8 líp |
Sên | TEC 5H-3 |
Bàn đạp | Yong Hua 18X |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Sửa dụng trục tháo lắp nhanh |
Đùm sau | Sửa dụng trục tháo lắp nhanh |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp, cao 4cm |
Lốp xe | CST JET 26x1.95 |
Yên | Life tiêu chuẩn xe địa hình |
Cốt yên | Hợp kim nhôm Life |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước | Shimano Tuarney |
Tăng tốc sau | Shimano Tuarney |
xe đạp thể thao JVC XC 200( khung thép, không mối hàn)
4,943,000₫4,050,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | jvc |
Model | XC 200 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26"x16.5" |
Cớ lốp sau | 26"x16.5" |
Màu sắc có bán | Vàng đen, đỏ đen, xanh dương đen, cam đen |
Khối lượng | |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép cường lực, không mối hàn |
Team | Team nước phủ bóng |
Vai | Thép mạ trắng cao cấp |
Phuộc | Giảm sóc dầu thủy lực |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Thép thẳng kèm sừng trâu |
Tay đề | SHIMANO ST - EF41 - 7 |
Củ đề | SHIMANO FD - TZ500 |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
Shimano SL-M310 |
Tay thắng | |
Thắng trước | Phanh đĩa hợp kim dạng cơ |
Thắng sau | Phanh đĩa hợp kim dạng cơ |
Giò đĩa |
Thép 24/34/42T |
Đĩa trước | |
Trục giữ | PEILIN |
Líp sau | SHIMANO RD - TD500 ( 7 líp 21 tốc độ ) |
Sên | |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Thép sơn tĩnh điện |
Căm | |
Yên | |
Cốt yên | |
Baga | Thép sơn tĩnh điện |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | SHIMANO RD - TD500 |