So sánh Xe đạp địa hình Trinx Striker K024 và Xe đạp Hybrid Life HBR99
Xe đạp địa hình Trinx Striker K024
4,000,000₫3,399,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Trinx |
Xuất xứ | Việt Nam |
Khung xe | 1 năm |
Xích, líp | 6 tháng |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1030mm x 395mm x 890mm |
Chiều cao yên xe | 400 mm |
Đường kính bánh xe | 20' x 2.125" mm |
Mầu sắc có bán | Xanh lá trắng, Đen trắng, Đen đỏ, Xanh dương trắng |
Chú thích |
|
---|---|
Sửa dụng cho |
Người trên 10 tuổi |
Khối lượng | 12,5 kg |
Trọng tải | 120 kg |
Sử dụng | Đi lại, leo núi |
Phụ kiện xe |
|
---|---|
Khung | Hợp kim thép |
Team - Decal | Sơn |
Phuộc - Suspension Fork | Hợp kim thép 55 mm |
Cốt yên - Seat Post | Hợp kim thép |
Yên | Trix kiểu thể thao |
Tay lái - Handlebar | Hợp kim thép |
Phốt tăng | Hợp kim thép |
Cổ phốt | Hợp kim thép |
Bộ truyền động | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền |
Đùi đĩa | Prowheel 22/32/42T x 170L |
Xích | TEC |
Líp | Trinx Steel 14-28T. |
Bàn đạp - Pedal | Nhựa cao cấp |
Vành | Hợp kim nhôm 2 lớp |
Lốp |
Kenda 24" x 1.95" |
Săm | 24" x 1.95" |
Moay ơ | Hợp kim thép |
Nan hoa | Hợp kim thép chống gỉ |
Tay thắng | Shimano |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa |
Xe đạp Hybrid Life HBR99
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | 440mm x 460mm x 480mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 24inh |
Cớ lốp sau | 24inh |
Màu sắc có bán | Đen đỏ, đen xanh dương, đen trắng, đen cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim nhôm |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Phuộc nhún có khóa hành trình |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm 90mm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm 580mm |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Altus M310 (24 tốc độ ) |
Tay thắng | Nhôm Shimano |
Thắng trước | Thắng dầu Shimano Altus MT200 |
Thắng sau | Thắng dầu Shimano Altus MT200 |
Giò đĩa |
Prowheel |
Đĩa trước | 3 Tầng đĩa 28/38/48T có chắn xích |
Líp sau | Kang Di - ATA 8S - 13/28T |
Sên | PYC |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Life-Bạc đạn |
Đùm sau | Life-Bạc đạn |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp Life |
Lốp xe | Kenda 700x28C |
Yên | CRO |
Cốt yên | Hợp kim nhôm Life 27.2 |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano TZ31 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Toumey T300 |