So sánh Xe đạp điện Cá heo và Xe đạp điện gấp Gedesheng M007 26inh
Xe đạp điện Cá heo
13,500,000₫13,000,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Đào khôi |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1940mm x 780mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 18" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 70 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 46 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 160kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước sau |
Leo dốc | 35 độ |
Gương hậu | Không sử dụng |
Yên xe | Yên liền |
Giỏ | Không sử dụng |
Đèn | Đèn lesd |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe đạp điện gấp Gedesheng M007 26inh
22,300,000₫19,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Gedesheng |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1870mm x 720mm x 1090mm |
Khi gấp chiều dài x rộng x cao | 1100mm x 1110mm x 420mm |
Cỡ lốp trước | 4.0 x 26inh |
Cớ lốp sau | 4.0 x 26inh |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, đồng, xam |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 350w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 500kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 200kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 31v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 14a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Nhôm 6061 |
Cốp xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Líp | 7 tốc độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 36kg |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |