So sánh Xe đạp điện Draca E9 và Xe điện TAILG GR56
Xe đạp điện Draca E9
11,000,000₫9,490,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Draca |
| Nhãn hiệu | DRACA E9 |
| Số loại | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0006/VAQ14 - 01/09 - 00 |
| Mã số khung | DRACA-E9LV????????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1710mm x 580mm x 1100mm |
| Chiều dài cơ sở | 1170mm |
| Cỡ lốp trước | (64-355) 18x2.50 |
| Cớ lốp sau | (64-355) 18x2.50 |
| Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh dương đen, đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | DRACA HFT48V200WG1 |
| Loại động cơ | Điện 1 chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 14kg |
| Phân bổ bánh sau | 26kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe điện TAILG GR56
14,500,000₫14,500,000₫
Công suất tối đa: 500W
Thông số ắc quy: 60V20Ah
Tốc độ tối đa: 40 km/h
Quãng đường: 60 km
Độ leo dốc: 10°
Thời gian sạc: 6-8h
Tải trọng: 120kg
Trọng lượng: 40kg
Kích thước: 1670*730*1040mm
Chiều dài cơ sở: 1200MM
Chiều cao yên: 720
Phanh trước/ sau: Đĩa/ Tang trông
Lốp trước/ sau: Trước 3.0-10, Sau 2.75-10

