So sánh Xe đạp điện Ninjia Maxbike 20A và Xe đạp điện gấp FMT TDR1301Z
Xe đạp điện Ninjia Maxbike 20A
11,000,000₫10,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Nijia |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 18' x 2.175" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 350W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Pin Lithium | 48V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi pin đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 350W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 50 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước |
Leo dốc | 350 |
Thắng cơ | Trước, sau |
Yên xe | Hai yên |
Giỏ xe | Trước |
Đèn | Đèn pha |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe đạp điện gấp FMT TDR1301Z
16,000,000₫14,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | FMT |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao khi mở | 1200mm x 450mm x 980mm |
Chiều dài x rộng x cao khi xếp | 900mm x 330mm x 580mm |
Chiều dài cơ sở | 980mm |
Cỡ lốp trước | 14inh |
Cớ lốp sau | 16inh |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 120w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 120kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 20 - 25km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 25km/h |
Tải trọng | 80kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 11v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 14.4v-11ah |
Sạc điện | 04-06h |
Board | 150W |
Khung | Hợp kim nhôm |
Giỏ xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 13kg |
Phân bổ bánh trước | 05kg |
Phân bổ bánh sau | 08kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 158,4w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 158,4w |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |