So sánh Xe đạp điện trợ lực Xiaomi Yunbike C1 và Xe đạp điện Martin MTE
Xe đạp điện trợ lực Xiaomi Yunbike C1
12,200,000₫10,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Xiaomi |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1515mm x 660mm x 945mm |
Chiều dài cơ sở | 1285mm |
Cỡ lốp trước | 20x1.125 |
Cớ lốp sau | 20x1.125 |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xanh dương, xanh ngọc, tím, hồng cánh sen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 180w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 180kw/ v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 25km/h |
Khả năng chở nặng | 120kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 36v - 12a |
Sạc điện | 2 - 4h |
Board | 180W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở 1 chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 16kg |
Phân bổ bánh trước | 6kg |
Phân bổ bánh sau | 10kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 432w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.432 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 36V |
Xe đạp điện Martin MTE
9,000,000₫8,600,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Asama |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1700mm x 635mm x 1015mm |
Chiều cao yên xe | 790 mm |
Đường kính bánh xe | 20 x 1.75 |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 46 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Giảm xóc trước |
Leo dốc | 35 độ |
Khóa | Khóa cổ |
Yên xe | Hai yên |
Giỏ xe | Giỏ kim loại |
Đèn | Pha led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |