So sánh Xe đạp Giant Propel Advanced 2 và Xe đạp Bmx 20inch căm Honda
Xe đạp Giant Propel Advanced 2
45,000,000₫41,300,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26inh |
Cớ lốp sau | 26inh |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen xám |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced-grade Composite |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced-Grade Composite, Hybrid OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact |
Ghi đông | Giant Contact |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano 105 |
Tay thắng | Nhôm Shimano |
Thắng trước | Đĩa cơ PURK |
Thắng sau | Đĩa cơ PURK |
Giò đĩa |
Shimano 105, 34/50 |
Đĩa trước | Pro Wheel |
Líp sau | Shimano 105, 11x28 |
Sên | KMC X11EL-1 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant P-A2 |
Đùm sau | Giant P-A2 |
Vành xe | Giant P-A2 |
Lốp xe | Giant Gavia Race 1 Tubeless, Front and Rear Specific, 700x25, Folding |
Yên | Giant Contact (Forward) |
Cốt yên | Giant Vector Composite |
Khóa cốt yên | Giant Contact |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano 105 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano 105 |
Xe đạp Bmx 20inch căm Honda
1,700,000₫1,600,000₫
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1030mm x 395mm x 890mm |
Chiều cao yên xe | 400 mm |
Đường kính bánh xe | 20' x 2.125" mm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Phụ kiện xe |
|
---|---|
Khung xe | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền, siêu chịu lực size 49 |
Phuộc | Phuộc cứng |
Yên | Yên xe bản nhỏ |
Cọc yên | Hợp kim thép |
Giàn đầu | Hợp kim thép |
Ghi đông | Cánh yến |
Phốt tăng | Hợp kim nhôm |
Cổ phốt | Hợp kim thép |
Bộ truyền động | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền |
Đùi đĩa | Hợp kim thép siêu bền 165 |
Xích | TEC |
Pedal | Nhựa cao cấp |
Hệ thống bánh | 700 |
Vành | Hợp kim nhôm 2 lớp |
Lốp |
CHAOYANG 700 x 23C |
Săm | Compass/Chaoyang |
Moay ơ | Hợp kim thép |
Nan hoa | Hợp kim thép chống gỉ |
Hệ thống phanh | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh đạp ngược |
Tải trọng tối đa | 120kg |
Trọng lượng xe |
13 kg |