So sánh Xe đạp thể thao Asama MTB 2604 và Xe đạp thời trang Asama CLD BR 2402
Xe đạp thể thao Asama MTB 2604
3,250,000₫3,250,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 41cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 41cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh dương đen, bạc |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Sắt, không nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | Shimano SL-RS35 (dạng xoay) |
Bộ thắng | V thể thao |
Giò đĩa | Đơn tốc SKD5F-MT (36T) |
Líp | Nhôm AT 3 tầng (42-34-24T) |
Sên | S20/108L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Sắt |
Đùm sau | Sắt |
Vành xe | Nhôm |
Lốp xe | 26x2.10 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano FD-TZ30 |
Tăng tốc sau | Shimano FD-TY21 |
Xe đạp thời trang Asama CLD BR 2402
2,900,000₫2,650,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 38cm (15inh) |
Cớ lốp sau | 38cm (15inh) |
Màu sắc có bán | Hồng cánh sen, xanh dương, đen, đỏ, hồng, tím |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 8kg |
Trong tải | 50kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Không |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Nhôm |
Bao tay nắm | Asama 93mm, cao su nhiệt dẻo |
Tay thắng | B219P |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | SS-166 (35T) |
Líp | KDF-05/16T |
Sên | Z-410/90L |
Bàn đạp | Nhựa |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Vành tăm |
Lốp xe | 24x1.75 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |