So sánh Xe đạp thể thao Asama MTB MP2701 và Xe đạp thể thao Asama MTB 2608
Xe đạp thể thao Asama MTB MP2701
19,000,000₫18,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 40.5cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 40.5cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | nhôm |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Có nhún, có khóa RockShox XC-30 |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | nhôm |
Ghi đông | nhôm |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Deore Sl-M610 (dạng bấm) |
Tay thắng | Đĩa dầu AM315 |
Thắng trước | Đĩa dầu |
Thắng sau | Đĩa dầu |
Giò đĩa |
VORTEX-551-TT 2 tầng (38-24T) |
Líp | Shimano KCSHG5010136 10 tầng (11-36T) |
Sên | KMC X-10-1/108L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm Shimano Claris |
Đùm sau | Nhôm Shimano Claris |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 27.5x2.25 Schwalbe Nobby |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm SP-C255 (30.9) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Deore SM-M618-L6 |
Tăng tốc sau | Shimano Deore KRD-M6000GS |
Xe đạp thể thao Asama MTB 2608
7,650,000₫7,650,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 41cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 41cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Vàng, xám |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Có nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Tourney TX (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm |
Thắng trước | Thắng đĩa cơ Shimano Tourney TX |
Thắng sau | Thắng đĩa cơ Shimano Tourney TX |
Giò đĩa | Nhôm Shimano 3 tầng TA-CM68 (42-34-24T) |
Líp | Shiamo 8 tầng CS-M66.8A, (11-34T) |
Sên | Z-51/106L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm |
Đùm sau | Nhôm |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 700x23C (k-1018) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (27.2) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Tourney TX FD-TX800 |
Tăng tốc sau | Shimano Tourney TX RD-TX800 |