So sánh Xe đạp thể thao Asama RB SL2802T và Xe đạp đua Giant TCR Advanced 2 - 2017
Xe đạp thể thao Asama RB SL2802T
7,800,000₫6,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 40.5cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 40.5cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Có nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano ASTEF 5004 (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm shimano tourney |
Thắng trước | Thắng cơ MK-6.2F/R |
Thắng sau | Thắng cơ MK-6.2F/R |
Giò đĩa | Nhôm 3 tầng TY-CN99 (48-38-28T) |
Líp | Shiamo 7 tầng HG200 (12-28T) |
Sên | Z51/108L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm |
Đùm sau | Nhôm |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 700x23C (kenda) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (31.6) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Altus AFDM313 |
Tăng tốc sau | Shimano Altus ARDM310 |
Xe đạp đua Giant TCR Advanced 2 - 2017
45,900,000₫39,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xanh da trời |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced-grade Composite |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced-Grade Composite, Hybrid OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact |
Ghi đông | Giant Contact |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano 105 |
Tay thắng | Shimano 105 |
Thắng trước | Shimano 105 |
Thắng sau | Shimano 105 |
Giò đĩa |
Shimano 105, 34/50 |
Đĩa trước | Shimano 105, 34/50 |
Líp sau | Shimano 105 11-28, 11s |
Sên | KMC X11EL-1 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Shimano RS500 |
Đùm trước | Giant SLR-1 WheelSystem |
Đùm sau | Giant PR-2 DBL |
Vành xe | Giant PR-2 DBL |
Căm | Giant PR-2 DBL |
Lốp xe | Giant Gavia 1 Tubeless, 700x25, Folding |
Yên | Giant Contact (Forward) |
Cốt yên | Giant Variant, Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano 105 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano 105 |