So sánh Xe đạp thể thao cao cấp M1 và Xe đạp đua Giant TCR Advanced Pro 1 - 2019
Xe đạp thể thao cao cấp M1
11,000,000₫10,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 42cm (16.5inh) |
Cớ lốp sau | 42cm (16.5inh) |
Màu sắc có bán | Đen, xanh dương, xám, trắng xanh, trắng đỏ |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Nhôm 7005 |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Nhún SR Suntour XCM |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | nhôm |
Ghi đông | nhôm Strongman |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Acera (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm Tektro Draco |
Thắng trước | Đĩa dầu Tektro Draco |
Thắng sau | Đĩa dầu Tektro Draco |
Giò đĩa |
Shimano 3 tầng (44-32-22T) |
Líp | Shimano 9 tầng CS-HG 200 (11-34T) |
Sên | YBN |
Bàn đạp | Wellgo LU-C4 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Chén trục giữa | Bạc đạn BB-RS-500 |
Đùm trước | Nhôm Quando |
Đùm sau | Nhôm Quando |
Vành xe | Nhôm 2 lớp Eyelet |
Lốp xe | 700x23C (Kenda) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | nhôm Strongman (31.6) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Acera FD-M390 |
Tăng tốc sau | Shimano Deore RD-M592 |
Xe đạp đua Giant TCR Advanced Pro 1 - 2019
76,900,000₫75,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen trắng, trắng xanh |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced-Grade Composite |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact SL |
Ghi đông | Giant Contact SL |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Ultegra |
Tay thắng | Shimano Ultegra |
Thắng trước | Shimano Ultegra |
Thắng sau | Shimano Ultegra |
Giò đĩa |
Shimano Ultegra, 36/52 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra, 36/52 |
Líp sau | Shimano Ultegra, 11x30 |
Sên | KMC X11SL-1 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Shimano Press Fit |
Đùm trước | Giant SLR-1 WheelSystem |
Đùm sau | Giant SLR-1 WheelSystem |
Vành xe | Giant SLR-1 WheelSystem (F:42mm, R:42mm) |
Căm | Giant SLR-1 WheelSystem |
Lốp xe | Giant Gavia AC 1 tubeless, 700x25, folding |
Yên | Giant Contact SL (forward) |
Cốt yên | Giant Variant, composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Ultegra |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Ultegra |