So sánh Xe đạp thể thao cao cấp ML4 và Xe đạp đua Giant SCR 1 - 2017
Xe đạp thể thao cao cấp ML4
14,000,000₫13,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Martin |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 46cm (16.5inh) |
Cớ lốp sau | 46cm (16.5inh) |
Màu sắc có bán | Đen, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Nhôm 7005 |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Nhún SR Suntour XCM |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | nhôm |
Ghi đông | nhôm Strongman |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Deore (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm Shimano BR-M445 |
Thắng trước | Đĩa dầu Shimano BR-M447 |
Thắng sau | Đĩa dầu Shimano BR-M447 |
Giò đĩa |
Shimano 3 tầng HGX (42-34-24T) |
Líp | Shimano 10 tầng CS-HG 50 (11-36T) |
Sên | Shimano CN-HG 53 |
Bàn đạp | Wellgo LU-208 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Chén trục giữa | Bạc đạn BB-RS-500 |
Đùm trước | Nhôm Quando |
Đùm sau | Nhôm Quando |
Vành xe | Nhôm 2 lớp Strongman |
Lốp xe | 700x23C (Kenda) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | nhôm Strongman (31.6) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Deore FD-M610 |
Tăng tốc sau | Shimano Deore RD-M610 |
Xe đạp đua Giant SCR 1 - 2017
19,700,000₫15,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Aluminum (internal cable routing) |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, G90G12 |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Magix MAS-D6183-8FOV(ROAD) 31.8 |
Ghi đông | Magix RHB-A6509 BTA-R38(ROAD) FOV 31.8 |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Sora |
Tay thắng | Shimano Sora |
Thắng trước | Tektro TK-R312 |
Thắng sau | Tektro TK-R312 |
Giò đĩa |
Shimano Sora 50/34 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra, 36/52 |
Líp sau | Shimano CS-HG50 12-25, 9s |
Sên | KMC X9 |
Bàn đạp | M248DU |
Trục giữa | Cartridge |
Đùm trước | JY821DSE/JY802DSE |
Đùm sau | JY821DSE/JY802DSE |
Vành xe | Huagnfeng HF081 |
Căm | Stainless BLK |
Lốp xe | Giant S-R4 700X25c |
Yên | JUSTEK, JT2072U |
Cốt yên | Alloy round |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Sora |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Sora |