So sánh Xe đạp thời trang Asama CLD BR 2402 và Xe đạp thể thao Propel Advanced SL Disc Team
Xe đạp thời trang Asama CLD BR 2402
2,900,000₫2,650,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 38cm (15inh) |
Cớ lốp sau | 38cm (15inh) |
Màu sắc có bán | Hồng cánh sen, xanh dương, đen, đỏ, hồng, tím |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 8kg |
Trong tải | 50kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Không |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Nhôm |
Bao tay nắm | Asama 93mm, cao su nhiệt dẻo |
Tay thắng | B219P |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | SS-166 (35T) |
Líp | KDF-05/16T |
Sên | Z-410/90L |
Bàn đạp | Nhựa |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Vành tăm |
Lốp xe | 24x1.75 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Xe đạp thể thao Propel Advanced SL Disc Team
153,900,000₫146,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26inh |
Cớ lốp sau | 26inh |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost, disc |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer, disc |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact |
Ghi đông | Giant Contact SLR Aero |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Ultgra |
Tay thắng | Shimano Ultegra Di2, hydraulic |
Thắng trước | Shimano Ultegra, hydraulic |
Thắng sau | Shimano Ultegra, hydraulic |
Giò đĩa |
Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra, 36/52 |
Líp sau | Shimano Ultegra, 11x28 |
Sên | KMC X11EL-1 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem, 12mm thru-axle, CenterLock |
Đùm sau | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem, 12mm thru-axle, CenterLock |
Căm | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem |
Vành xe | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem (F:42mm, R:65mm) |
Lốp xe | Giant Gavia AC 0 tubeless, 700x25, folding |
Yên | Giant Contact SLR (forward) |
Cốt yên | Giant Vector composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano 105 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano 105 |