So sánh Xe đạp trẻ em Asama CLD FR20 và Xe đạp đua Giant Propel Advanced SL 0 D
Xe đạp trẻ em Asama CLD FR20
2,450,000₫2,450,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 28cm (11inh) |
Cớ lốp sau | 28cm (11inh) |
Màu sắc có bán | Hồng cánh sen, xanh lá cây |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 8kg |
Trong tải | 50kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chịu lực Asama LKD |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Asama LKD |
Vòng bi cổ | Neco thép |
Cổ lái | Zoom MX-C631A-8, hợp kim nhôm |
Ghi đông | Asama LKD, 480mm, thép |
Bao tay nắm | Asama 93mm, cao su nhiệt dẻo |
Tay thắng | B219P |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | Wheel Top 114, 28 răng, thép |
Líp | KDF-05/16T |
Sên | Z-410/84L |
Bàn đạp | Asama Platform, trục thép |
Đùm trước | 28 căm, 93mm, thép |
Đùm sau | 28 căm, 112mm, thép |
Vành xe | 28 căm, 16", van AV, hợp kim nhôm |
Lốp xe | Kenda 20"*1.75" |
Yên | Aifeit |
Cốt yên | Asama, thép |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Xe đạp đua Giant Propel Advanced SL 0 D
247,000,000₫217,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xanh dương, carbon, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced SL-grade Composite, Integrated Seatpost, Disc |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced SL-Grade Composite, Full-Composite OverDrive 2 Steerer, Disc |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact SLR Aero, composite |
Ghi đông | Giant Contact SLR Aero, composite |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Di2 Hydraulic with sprinter shifters |
Tay thắng | Shimano Di2 Hydraulic |
Thắng trước | Shimano Di2 Hydraulic |
Thắng sau | Shimano Di2 Hydraulic |
Giò đĩa |
Shimano Dura-Ace, 36/52 with Power Meter |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano Dura-Ace 11-28, 11s |
Sên | Shimano CN-HG901 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant SLR 0 Aero Disc WheelSystem, Front: 42mm, Rear: 65mm height |
Đùm sau | Giant SLR 0 Aero Disc WheelSystem, Front: 42mm, Rear: 65mm height |
Vành xe | Giant SLR 0 Aero Disc WheelSystem, Front: 42mm, Rear: 65mm height |
Căm | Giant SLR 0 Aero Disc WheelSystem, Front: 42mm, Rear: 65mm height |
Lốp xe | Giant Gavia Race 0 Tubeless, 700x25, Front and Rear Specific, Folding |
Yên | Giant Contact SLR (Forward) |
Cốt yên | Advanced SL-grade composite, integrated design |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Dura-Ace Di2 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Dura-Ace Di2 |