So sánh Xe địa hình Haoxd G188 và Xe đạp trẻ em Asama THL 20
Xe địa hình Haoxd G188
3,500,000₫2,750,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1030mm x 395mm x 890mm |
Chiều dài cơ sở | 1060mm |
Cỡ lốp trước | 22X2.125mm |
Cớ lốp sau | 22X2.125mm |
Màu sắc có bán | Đen đổ, đen xanh dương, đen xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 12,5 |
Trong tải | 120 |
Sử dụng | Di chuyển, leo núi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Trước |
Yên | Kiểu thể thao |
Tay lái | Kiểu chữ T |
Phốt tăng | Hợp kim thép |
Bộ truyền động | Thép không rỉ |
Đùi đĩa | Hợp kim nhôm |
Xíc | Hợp kim thép |
Líp | 3 tầng |
Bàn đạp | Nhựa cao cấp |
Vành | Hợp kim nhôm |
Lốp | Ken da |
Săm | 24"x1.95" |
Moay ơ | Hợp kim thép |
Nan hoa | Thép không rỉ |
Tay thắng | Hợp kim gang |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa |
Xe đạp trẻ em Asama THL 20
2,450,000₫2,450,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 31cm (12inh) |
Cớ lốp sau | 31cm (12inh) |
Màu sắc có bán | Hồng cánh sen, xanh lá cây |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 8kg |
Trong tải | 50kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chịu lực Asama LKD |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Asama LKD |
Vòng bi cổ | Neco thép |
Cổ lái | Zoom MX-C631A-8, hợp kim nhôm |
Ghi đông | Asama LKD, 480mm, thép |
Bao tay nắm | Asama 93mm, cao su nhiệt dẻo |
Tay thắng | B219P |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | Wheel Top 114, 28 răng, thép |
Líp | KDF-05/16T |
Sên | Z-410/84L |
Bàn đạp | Asama Platform, trục thép |
Đùm trước | 28 căm, 93mm, thép |
Đùm sau | 28 căm, 112mm, thép |
Vành xe | 28 căm, 16", van AV, hợp kim nhôm |
Lốp xe | Kenda 20"*1.75" |
Yên | Aifeit |
Cốt yên | Asama, thép |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |