So sánh Xe điện bán hàng lưu động và Xích lô bán hàng lưu động Smart F50
Xe điện bán hàng lưu động
94,444,000₫85,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3000mm x1500mm x 2300mm |
Chiều dài cơ sở | 2470mm |
Cỡ lốp trước | 400-12 |
Cớ lốp sau | 400-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, vàng, cam |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 60v -2000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40-45 km/h |
Khản năng chở nặng | 1000kg |
Số người cho phép chớ | 5người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v 75ah x 5 bình |
Sạc điện | 06 - 08h |
Board | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ |