So sánh Xe điện gấp Mini E-Scooter giỏ trước và ghế phụ và Xe điện 2 bánh tự cân bằng R3.1
Xe điện gấp Mini E-Scooter giỏ trước và ghế phụ
5,800,000₫4,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 920mm x 750mm x 750mm |
Chiều dài cơ sở | 820mm |
Cỡ lốp trước | 8inh |
Cớ lốp sau | 8inh |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xanh dương, xanh ngọc, hồng cánh sen, đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 140w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 140kw/ v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 20 - 25km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 10 - 20km/h |
Khả năng chở nặng | 100kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 21v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 24v - 12a |
Sạc điện | 3 - 5h |
Board | 140W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, cố điện, có nắp đậy |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở 1 chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 24kg |
Phân bổ bánh trước | 10kg |
Phân bổ bánh sau | 24kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 288w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 24V |
Xe điện 2 bánh tự cân bằng R3.1
5,000,000₫4,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Smart Wheel |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 6 tháng |
Bảo hành Pin io, bộ điều khiển | 6 tháng |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
600mm x 170mm x 170mm |
Chiều cao | 170mm |
Đường kính bánh xe | 6,5 ich |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 700W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 15 - 20km |
Vận tốc tối đa | 10 - 15km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Pin | 36V - 4,4A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 80 phút |
Công suất | 700W |
Điện áp động cơ | 36 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 10,4 kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 31V |
Bánh xe |
Lốp cao su đặc |
Giảm sóc | Không |
Leo dốc | 150 |
Gương hậu | Không có |
Yên xe | Không có |
Cốp xe | Không có |
Đèn | Đèn led phía dưới gầm xe |
Tay ga |
Theo độ nghiêng của cơ thể |