So sánh Xe điện Stigo scooter và Xe đạp điện Bmx Inox 18inch Plus
Xe điện Stigo scooter
27,000,000₫26,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Stigo |
Xuất xứ | Estonia |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 480mm × 400mm × 400mm |
Chiều cao yên xe | 740mm |
Đường kính bánh xe | 8" x 1.75" |
Màu sắc có bán | Đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 30km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25km/h |
Khả năng chở nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 31v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 36v - 5,8ah |
Sạc điện | 3 - 5h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 14,1kg |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.25 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 36V |
Lương điện tiêu hao/1 lần sạc | 250w |
Xe đạp điện Bmx Inox 18inch Plus
10,900,000₫9,300,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Bmx |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0005/VAQ14-01/16-00 |
Mã số khung | BMX???????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1680mm x 670mm x 1020mm |
Chiều dài cơ sở | 1160mm |
Cỡ lốp trước | (57-355)18X2.125 |
Cớ lốp sau | (57-355)18X2.125 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc, hồng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 165kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 35kg |
Phân bổ bánh trước | 13kg |
Phân bổ bánh sau | 22kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |