So sánh Xe máy điện Gogoro Smartscooter và Xe máy điện Terra Motors A4000i
Xe máy điện Gogoro Smartscooter
80,000,000₫69,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Gogoro |
Xuất xứ | Đài loan |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1540mm x 600mm x 1100mm |
Chiều cao yên xe | 750mm |
Đường kính bánh xe | 12" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1200W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 80 - 90 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Pin Lithium | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt |
Thời gian sạc | 6 - 8giờ |
Công suất | 1200W |
Điện áp động cơ | 60V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 60 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 160kg |
Bảo vệ tụt áp | 51V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không ruột |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Thắng | Đĩa phía trước, cơ phía sau |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Dưới yên |
Đèn | Đèn pha led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Video đánh giá
Xe máy điện Terra Motors A4000i
91,000,000₫89,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Terra Motors |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 014/VAQ06 - 01/15 - 00 |
Mã số khung | RRSYEDKGE?11 |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1793mm x 750mm x 1105mm |
Chiều dài cơ sở | 1280mm |
Cỡ lốp trước | 120/70-12 |
Cớ lốp sau | 130/60-13 |
Màu sắc có bán | Xanh đen, đỏ, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 268kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 20a |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 118kg |
Phân bổ bánh trước | 50kg |
Phân bổ bánh sau | 68kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |