So sánh Xe máy điện Yamaha Scooter Passol Ec 03 và Xe máy điện Xmen Sufat
Xe máy điện Yamaha Scooter Passol Ec 03
30,500,000₫29,900,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Yamaha |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1.650mm x 640mm x 1.040mm |
Chiều cao yên xe | 640mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 70 - 80 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Pin Lithium | 48V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 500W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 56 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 140kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp có săm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Có giảm xóc trước và sau tạo sự mềm mại khi di chuyển |
Chắn bùn | Thiết kế rộng và lớn hơn so với mẫu sản phẩm trước đó |
Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
Cốp xe | Cốp trước thời trang |
Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) |
Xe máy điện Xmen Sufat
15,000,000₫13,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Sufat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 12" x 2,5" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 70 - 90 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1000W |
Điện áp động cơ | 60 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 90 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | 51V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không xăm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Trước và sau |
Leo dốc | 350 |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên liền |
Chắn bùn | Trước, sau |
Đèn pha | Đèn pha |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |