So sánh Xe máy điện Zoomer Sufat và Xe máy điện Kymco Candy 2.0EV
Xe máy điện Zoomer Sufat
15,000,000₫14,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Sufat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Pin io, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1700mm x 660mm x 1030mm |
Chiều cao | 750mm |
Đường kính bánh xe | 16' x 2 x 3.0' |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 800 W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 70 km |
Vận tốc tối đa | 50 km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Ắc Quy | 48V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 800 W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 70 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 160 kg |
Bảo vệ tụt áp | 42 V |
Bánh xe |
Không ruột |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 350 |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Dưới yên |
Đèn | Đèn pha |
Tay ga |
Hoạt động ở 1 chế độ |
Xe máy điện Kymco Candy 2.0EV
15,500,000₫15,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG |
|
---|---|
Hãng sản xuất | Kymco |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung, Motor | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Bộ điều khiển | 1 Năm |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1810 mm x 640 mm x 1030 mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 90/90-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh, xám |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 750w, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khả năng chở nặng | 160kg |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 20a |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 950w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |