So sánh Xe đạp AVA Sport 20inch 103 và Xe đạp thể thao Asama MTB 2604
Xe đạp AVA Sport 20inch 103
2,100,000₫2,100,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | AVA |
Model | AVA Sport 20inch 103 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1250mm x 170mm x 66mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 20x1.95 Kenda |
Cớ lốp sau | 20x1.95 Kenda |
Màu sắc có bán | Đỏ, xanh mực, đen |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >8t |
Khối lượng | 15kg |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chịu lực |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Không |
Chén cổ | |
Cổ lái | |
Ghi đông | Inox thép không gỉ |
Bao tay nắm | |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | |
Thắng sau | |
Giò đĩa |
|
Đĩa trước | |
Líp sau | |
Sên | |
Bàn đạp | Thép chịu lực bọc nhựa ABS |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm |
Căm | |
Yên | DKD |
Cốt yên | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |
Xe đạp thể thao Asama MTB 2604
3,250,000₫3,250,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 41cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 41cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh dương đen, bạc |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Sắt, không nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | Shimano SL-RS35 (dạng xoay) |
Bộ thắng | V thể thao |
Giò đĩa | Đơn tốc SKD5F-MT (36T) |
Líp | Nhôm AT 3 tầng (42-34-24T) |
Sên | S20/108L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Sắt |
Đùm sau | Sắt |
Vành xe | Nhôm |
Lốp xe | 26x2.10 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano FD-TZ30 |
Tăng tốc sau | Shimano FD-TY21 |