So sánh Xe đạp địa hình Fornix F5 và Xe đạp thời trang Martin @ (MT-D)
Xe đạp địa hình Fornix F5
5,500,000₫4,980,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Fornix |
Model | F5 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Vàng đen, Xanh rêu đỏ, Đen đỏ, Đỏ đen, Xám đỏ, Đen Cam |
Khối lượng | 13,5 Kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | 26'*15', hợp kim nhôm, dây cáp âm sườn, sơn hấp cao cấp |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hợp kim thép |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Hình chữ T |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
Shimano SL-M310 |
Tay thắng | |
Thắng trước | Thắng đĩa dầu X-Spark |
Thắng sau | Thắng đĩa dầu X-Spark |
Giò đĩa |
Hợp kim nhôm 24/34/42T*170 |
Đĩa trước | |
Líp sau | Shimano tourney 24 tốc (FD-TY500/RD-TY300 |
Sên | |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa bạc đạn |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm, đùm nhôm |
Căm | |
Lốp xe | 26 inches |
Yên | |
Cốt yên | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |
Xe đạp thời trang Martin @ (MT-D)
2,600,000₫2,600,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 27 x 1 3/8 (Kenda) |
Cớ lốp sau | 27 x 1 3/8 (Kenda) |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Sắt, nhôm |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Nhôm |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | trước: cụm, sau: đùm |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | bọc nhựa AT-33 (33T) |
Líp | KDF-05/16T |
Sên | Z-410/98L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Sắt |
Đùm sau | Sắt |
Vành xe | Nhôm |
Lốp xe | 27x1 3/8 |
Yên | |
Cốt yên | nhôm (25.4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |