So sánh Xe đạp đua Giant Contend SL 2 và Xe đạp thể thao Giant Propel Advanced SL 1 Disc
Xe đạp đua Giant Contend SL 2
19,600,000₫18,600,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, xa da trời, cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | ALUXX SL-grade Aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Connect |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Tiagra |
Tay thắng | Shimano Tiagra |
Thắng trước | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual Pivot |
Thắng sau | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual Pivot |
Giò đĩa |
Tiagra, 34/50 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano Tiagra, 11x32 |
Sên | KMC X10 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant S-R2 |
Đùm sau | Giant S-R2 |
Vành xe | Giant S-R2 |
Căm | Giant S-R2 |
Lốp xe | Giant Gavia AC 2, 700x25, Tubeless |
Yên | Contact Forward |
Cốt yên | Giant D-Fuse Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Tiagra |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Tiagra |
Xe đạp thể thao Giant Propel Advanced SL 1 Disc
144,900,000₫138,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost, disc |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer, disc |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact |
Ghi đông | Giant Contact SLR Aero |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Ultegra Di2 with sprinter shifters |
Tay thắng | Shimano Ultegra Di2, hydraulic |
Thắng trước | Shimano Ultegra, hydraulic |
Thắng sau | Shimano Ultegra, hydraulic |
Giò đĩa |
Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano Ultegra, 11x28 |
Sên | KMC X11SL-1 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem, 12mm thru-axle, CenterLock |
Đùm sau | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem, 12mm thru-axle, CenterLock |
Vành xe | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem (F:42mm, R:65mm) |
Căm | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem |
Lốp xe | Giant Gavia AC 1 tubeless, 700x25, folding |
Yên | Giant Contact SLR (forward) |
Cốt yên | Advanced SL-grade composite, integrated |
Khóa cốt yên | Giant Vector composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano 105 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano 105 |