So sánh Xe đạp thể thao Asama MTB 2609 và Xe đạp AVA Sport 20inch 103
Xe đạp thể thao Asama MTB 2609
9,750,000₫9,750,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26 x 2.10 (Kenda) |
Cớ lốp sau | 26 x 2.10 (Kenda) |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh dưng trắng |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | nhôm |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | nhún Suntour có khóa |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Acera (dạng bấm) |
Tay thắng | Shimano Acera (dạng bấm) |
Thắng trước | nhôm V thể thao |
Thắng sau | nhôm V thể thao |
Giò đĩa | Shimano Altus 3 tầng FC-M371 (44/32/22T) |
Líp | Shimano Altus 9 tầng CS-HG2009 (11-34T) |
Sên | Z-99/110L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | bạc đạn |
Đùm trước | Nhôm |
Đùm sau | Nhôm |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 26x1.95 (kenda) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (27.2) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Altus (FD-M370M6) |
Tăng tốc sau | Shimano Altus (RD-M370SGSL) |
Xe đạp AVA Sport 20inch 103
2,100,000₫2,100,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | AVA |
Model | AVA Sport 20inch 103 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1250mm x 170mm x 66mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 20x1.95 Kenda |
Cớ lốp sau | 20x1.95 Kenda |
Màu sắc có bán | Đỏ, xanh mực, đen |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >8t |
Khối lượng | 15kg |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chịu lực |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Không |
Chén cổ | |
Cổ lái | |
Ghi đông | Inox thép không gỉ |
Bao tay nắm | |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | |
Thắng sau | |
Giò đĩa |
|
Đĩa trước | |
Líp sau | |
Sên | |
Bàn đạp | Thép chịu lực bọc nhựa ABS |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm |
Căm | |
Yên | DKD |
Cốt yên | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |