So sánh Xe đạp thời trang Asama VH - E và Xe đạp Giant TCR Advanced SL 2-KOM - 2019
Xe đạp thời trang Asama VH - E
2,900,000₫2,550,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 41cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 41cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Xanh da trời, bạc, đen, trắng, xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 8kg |
Trong tải | 80kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Sắt, không nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Thép |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | Nhôm |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | Sắt (Asama) 33T |
Líp | KDF-05/16T |
Sên | Z-410/98L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Sắt |
Đùm sau | Sắt |
Vành xe | Nhôm |
Lốp xe | 27x13/8 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Xe đạp Giant TCR Advanced SL 2-KOM - 2019
89,500,000₫84,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact SL |
Ghi đông | Giant Contact SL |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Ultegra |
Tay thắng | Shimano Ultegra |
Thắng trước | Shimano Dura-Ace |
Thắng sau | Shimano Dura-Ace |
Giò đĩa |
Shimano Ultegra, 34/50 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra, 34/50 |
Líp sau | Shimano Ultegra, 11x34 |
Sên | KMC X11SL-1 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant SLR-1 WheelSystem |
Đùm sau | Giant SLR-1 WheelSystem |
Vành xe | Giant SLR-1 WheelSystem (F:30mm, R:30mm) |
Căm | Giant SLR-1 WheelSystem |
Lốp xe | Giant Gavia AC 0 tubeless, 700x25, folding |
Yên | Giant Contact SL (forward) |
Cốt yên | Advanced SL-Grade Composite, integrated Design |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Ultegra |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Ultegra |