So sánh Xe đạp thời trang Martin @ Inox và Xe đạp Fixed Gear Bmx
Xe đạp thời trang Martin @ Inox
2,850,000₫2,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 41cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 41cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Bạc |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Inox |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Inox, không nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Inox |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | Nhôm |
Bộ thắng | Trước cụm, sau đùm |
Giò đĩa | Nhôm |
Líp | Pheasent |
Sên | YBN |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm (36 lỗ) |
Đùm sau | Nhôm (36 lỗ) |
Vành xe | Nhôm |
Lốp xe | 27x1 3/8 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Xe đạp Fixed Gear Bmx
3,000,000₫2,200,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Bmx |
Xuất xứ | Việt Nam |
Khung xe | 1 năm |
Xích, líp | 6 tháng |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1630mm x 595mm x 890mm |
Chiều cao yên xe | 800 mm |
Đường kính bánh xe | 18' x 2.125" mm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Phụ kiện xe |
|
---|---|
Khung xe | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền, siêu chịu lực size 49 |
Phuộc | Phuộc cứng |
Yên | Yên xe bản nhỏ |
Cọc yên | Hợp kim thép |
Giàn đầu | Hợp kim thép |
Ghi đông | Cánh yến |
Phốt tăng | Hợp kim nhôm |
Cổ phốt | Hợp kim thép |
Bộ truyền động | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền |
Đùi đĩa | Hợp kim thép siêu bền 165 |
Xích | TEC |
Pedal | Nhựa cao cấp |
Hệ thống bánh | 700 |
Vành | Hợp kim nhôm 2 lớp |
Lốp |
CHAOYANG 700 x 23C |
Săm | Compass/Chaoyang |
Moay ơ | Hợp kim thép |
Nan hoa | Hợp kim thép chống gỉ |
Hệ thống phanh | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh đạp ngược |
Tải trọng tối đa | 120kg |
Trọng lượng xe |
13 kg |