Chi tiết các loại phí sử dụng và vận hành xe đẩy hàng điện chuyên dụng cho nhà xưởng


12/10/2025 | Xem 50

Khi sử dụng xe đẩy hàng điện chuyên dụng cho nhà xưởng (còn gọi là xe nâng điện minixe đẩy hàng điện công nghiệpelectric pallet truck hoặc electric hand pallet truck), doanh nghiệp cần tính toán toàn bộ chi phí vòng đời (Total Cost of Ownership – TCO) để đánh giá hiệu quả đầu tư. Dưới đây là chi tiết các loại phí sử dụng và vận hành liên quan đến loại xe này tại Việt Nam :


Chi phí đầu tư ban đầu (CapEx)


HẠNG MỤC MÔ TẢ CHI PHÍ
Xe đẩy hàng điện cơ bản
Tải trọng 1.5–2 tấn, nâng cao 15–20 cm, di chuyển trong kho
45 – 70 triệu
Xe nâng điện bán tự động
Nâng hạ bằng điện, di chuyển bằng tay
60 – 90 triệu
Xe nâng điện tự động hoàn toàn
Di chuyển + nâng hạ bằng điện, có tay lái, tốc độ 3–6 km/h
120 – 250 triệu
Xe chuyên dụng (nâng cao > 3m, tải > 2.5 tấn)
Dùng trong logistics, kho lạnh, kệ cao
250 – 500+ triệu


Ghi chú: Giá phụ thuộc vào thương hiệu (MGA, EP, Toyota, Heli, Noblelift, hoặc hàng Trung Quốc), tải trọng, chiều cao nâng và tính năng an toàn.

 

Chi tiết các loại phí sử dụng và vận hành xe đẩy hàng điện chuyên dụng cho nhà xưởng
Chi tiết các loại phí sử dụng và vận hành xe đẩy hàng điện chuyên dụng cho nhà xưởng

 

Chi phí năng lượng (điện)


Xe đẩy hàng điện sử dụng ắc quy chì axit hoặc pin lithium-ion.


LOẠI PIN DUNG LƯỢNG NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ/LẦN SẠC GIÁ ĐIỆN VNĐ/KW CHI PHÍ/LẦN SẠC
Ắc quy chì
24V/100Ah
~2.5–3.0 kWh
2.500 – 3.000
6.000 – 9.000 VNĐ
Pin lithium
24V/100Ah
~2.4–2.8 kWh
2.500 – 3.000
6.000 – 8.500 VNĐ


Giả sử:

  • Xe hoạt động 8 giờ/ngày, sạc 1 lần/ngày
  • Làm việc 26 ngày/tháng

Chi phí điện/tháng:
= 8.000 VNĐ × 26 ≈ 200.000 – 250.000 VNĐ/tháng

Rẻ hơn rất nhiều so với xe dùng dầu/gas (tiết kiệm 70–80% chi phí năng lượng).

 

Chi phí năng lượng (điện)
Chi phí năng lượng (điện)

 

Chi phí bảo trì & bảo dưỡng định kỳ

Xe đẩy hàng điện ít bảo dưỡng hơn xe động cơ đốt trong, nhưng vẫn cần:


HẠNG MỤC TẤN SUẤT CHI PHÍ VNĐ/LẦN
Thay dầu thủy lực
6 tháng hoặc 500 giờ hoạt động
200.000 – 400.000
Bảo dưỡng hệ thống điện, phanh, bánh xe
3–6 tháng
300.000 – 600.000
Kiểm tra cảm biến, dây điện, đầu nối
Định kỳ
Miễn phí hoặc ~100.000
Thay bánh xe (PU hoặc nylon)
1–2 năm (tùy tần suất)
500.000 – 1.500.000/bộ


Chi phí bảo dưỡng trung bình/năm:

  • Xe cơ bản1.5 – 2.5 triệu VNĐ/năm
  • Xe cao cấp2.5 – 4 triệu VNĐ/năm

Trung bình: 120.000 – 350.000 VNĐ/tháng


Chi phí bảo trì & bảo dưỡng định kỳ
Chi phí bảo trì & bảo dưỡng định kỳ

 

Chi phí thay pin/ắc quy

 

Đây là khoản chi lớn nhất trong vòng đời xe.


PIN TUỔI THỌ GIÁ THAY MỚI CHI PHÍ QUY ĐỔI / THÁNG
Ắc quy chì axit
1.5 – 2 năm (≈1.000 chu kỳ)
8 – 15 triệu
350.000 – 700.000 VNĐ/tháng
Pin lithium-ion
4 – 6 năm (≈3.000–5.000 chu kỳ)
25 – 45 triệu
350.000 – 600.000 VNĐ/tháng


So sánh:

  • Pin lithium đắt ban đầu nhưng tuổi thọ cao, sạc nhanh, không cần bảo dưỡng nướctiết kiệm tổng chi phí dài hạn.
  • Ắc quy chì rẻ hơn nhưng nặng, sạc chậm, cần châm nước định kỳdễ hư nếu xả sâu.

 

Chi phí thay pin/ắc quy
Chi phí thay pin/ắc quy

 

Chi phí nhân công & đào tạo


  • Không cần bằng lái đặc biệt cho xe tải trọng < 2 tấn (theo quy định Việt Nam).
  • Tuy nhiên, cần đào tạo vận hành an toàn:
    • Chi phí đào tạo nội bộ: 0 (nếu tự huấn luyện)
    • Đào tạo bởi nhà cung cấp: 500.000 – 2.000.000 VNĐ/lớp

Phân bổ cho 1 xe: ~50.000 – 100.000 VNĐ/tháng (nếu tính 2 năm)


Chi phí sửa chữa đột xuất & phụ tùng

  • Tỷ lệ hỏng hóc thấp nếu sử dụng đúng cách.
  • Các lỗi thường gặp:
    • Rò rỉ dầu thủy lực
    • Hỏng bo mạch điều khiển
    • Mòn xích nâng, gãy càng nâng

 

LOẠI SỬA CHỮA CHI PHÍ
Thay bo mạch điều khiển
3 – 8 triệu
Sửa hệ thống thủy lực
1 – 3 triệu
Thay cảm biến an toàn
500.000 – 1.5 triệu


Dự phòng sửa chữa/năm1 – 3 triệu VNĐ → 80.000 – 250.000 VNĐ/tháng


Chi phí sửa chữa đột xuất & phụ tùng
Chi phí sửa chữa đột xuất & phụ tùng

 

Chi phí khác (nếu có)


HẠNG MỤC MÔ TẢ
Phụ kiện nâng cao
Giá kệ di động, kẹp hàng, cân tích hợp → 2 – 10 triệu
Phần mềm quản lý
Theo dõi giờ hoạt động, tiêu thụ điện → thường miễn phí hoặc tích hợp sẵn
Bảo hiểm
Ít khi mua, nhưng có thể mua cho xe giá trị cao (>200 triệu) → ~1–2% giá trị/năm
Kho bãi & sạc
Cần khu vực sạc riêng, thoáng, có mái che → chi phí đầu tư ban đầu


TỔNG KẾT: Chi phí vận hành trung bình/tháng


LOẠI XE ẮC QUY CHÌ PIN LITHIUM
Chi phí điện
200.000 – 250.000
200.000 – 250.000
Bảo dưỡng
150.000 – 250.000
100.000 – 200.000
Khấu hao pin
500.000 – 700.000
400.000 – 600.000
Sửa chữa dự phòng
100.000 – 200.000
100.000 – 200.000
Tổng cộng/tháng
950.000 – 1.4 triệu
800.000 – 1.25 triệu


Lưu ý:

  • Xe dùng pin lithium có tổng chi phí thấp hơn sau năm thứ 2.
  • So với xe đẩy tay, xe điện tăng năng suất 3–5 lần, giảm chấn thương lao động → hoàn vốn trong 6–18 tháng.

 

TỔNG KẾT: Chi phí vận hành trung bình/tháng
TỔNG KẾT: Chi phí vận hành trung bình/tháng

 

Lời khuyên khi đầu tư xe đẩy hàng điện

  1. Ưu tiên pin lithium nếu sử dụng >4 giờ/ngày hoặc 5–6 ngày/tuần.
  2. Chọn thương hiệu có đại lý bảo hành tại Việt Nam (EP, MGA, Heli, Toyota…) để tránh “mua xong là bỏ”.
  3. Đào tạo nhân viên vận hành đúng cách: không quá tải, không nâng khi di chuyển, sạc đúng quy trình.
  4. Theo dõi giờ hoạt động để lên lịch bảo dưỡng chủ động.
  5. Tận dụng chính sách trả góp 0% từ nhà cung cấp để giãn dòng tiền.


Xe đẩy hàng điện không phải là “chi phí” – mà là “đầu tư sinh lời” nhờ tăng hiệu suất, giảm nhân công và hạn chế rủi ro tai nạn lao động.

Nếu bạn cung cấp tải trọng cần nâng, tần suất sử dụng và diện tích kho, mình có thể gợi ý mẫu xe phù hợp và tính toán ROI cụ thể!

Bạch Võ Toàn


Tag:


Địa chỉ các Showroom