Những chi phí mà bạn phải trả khi sử dụng ô tô điện du lịch, xe điện chở khách


22/03/2025 | Xem 83

Khi sử dụng ô tô điện du lịch hoặc xe điện chở khách , bạn sẽ phải đối mặt với một loạt các chi phí liên quan đến việc vận hành, bảo trì và quản lý phương tiện. Mặc dù xe điện thường được coi là tiết kiệm hơn so với xe sử dụng động cơ đốt trong (xăng/dầu), nhưng vẫn có những khoản chi phí cố định và biến đổi mà bạn cần lưu ý. Dưới đây là danh sách chi tiết các chi phí:

Chi phí ban đầu

a) Giá mua xe

Đây là khoản chi phí lớn nhất khi sở hữu một chiếc ô tô điện hoặc xe điện chở khách.

Giá xe điện thường cao hơn so với xe xăng/dầu do công nghệ pin và hệ thống điện phức tạp.

Ví dụ: Một chiếc xe điện du lịch cỡ nhỏ có thể dao động từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng , trong khi xe điện chở khách chuyên dụng có thể lên tới vài tỷ đồng.

 

Những chi phí mà bạn phải trả khi sử dụng ô tô điện du lịch, xe điện chở khách
Những chi phí mà bạn phải trả khi sử dụng ô tô điện du lịch, xe điện chở khách

 

b) Chi phí đăng ký và giấy phép

Thuế trước bạ : Thường dao động từ 10–12% giá trị xe .

Phí đăng ký biển số : Tùy thuộc vào khu vực đăng ký.

Giấy phép kinh doanh vận tải : Nếu bạn sử dụng xe để kinh doanh dịch vụ du lịch hoặc chở khách, bạn cần đăng ký giấy phép kinh doanh vận tải.

 

Chi phí vận hành

a) Chi phí sạc điện

Điện năng tiêu thụ : Xe điện tiêu thụ điện năng theo đơn vị kWh/100km.

Ví dụ: Một chiếc xe điện trung bình tiêu thụ khoảng 15–20 kWh/100km . Với giá điện trung bình 2.000–3.000 đồng/kWh , chi phí cho mỗi 100km sẽ dao động từ 30.000–60.000 đồng .

 

Chi phí lắp đặt trạm sạc tại nhà :

Nếu bạn muốn sạc xe tại nhà, bạn cần đầu tư thêm trạm sạc chuyên dụng , với chi phí từ 10–30 triệu đồng , tùy thuộc vào loại trạm sạc.

 

Chi phí vận hành
Chi phí vận hành

 

b) Chi phí thuê trạm sạc công cộng

Nếu không có trạm sạc tại nhà, bạn cần sử dụng các trạm sạc công cộng, nơi phí sạc thường cao hơn.

Chi phí sạc công cộng có thể dao động từ 40.000–80.000 đồng/lần sạc đầy , tùy thuộc vào địa điểm và nhà cung cấp dịch vụ.

 

Chi phí bảo trì và sửa chữa

a) Bảo dưỡng định kỳ

Xe điện ít yêu cầu bảo dưỡng hơn so với xe xăng/dầu vì không có động cơ đốt trong, hộp số phức tạp hay các bộ phận cơ khí dễ hỏng.

Chi phí bảo dưỡng định kỳ thường bao gồm kiểm tra hệ thống phanh, lốp xe, và phần mềm điều khiển.

Khoản chi này thường dao động từ 2–5 triệu đồng/năm , tùy thuộc vào hãng xe và mức độ sử dụng.

 

b) Thay thế pin

Pin là thành phần đắt đỏ nhất của xe điện, và tuổi thọ của pin thường từ 8–10 năm (tương đương khoảng 100.000–150.000 km).

Chi phí thay thế pin có thể dao động từ 100–300 triệu đồng , tùy thuộc vào loại xe và công nghệ pin.

 

Chi phí bảo hiểm và thuế

a) Bảo hiểm bắt buộc

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự : Là yêu cầu pháp lý đối với tất cả các phương tiện giao thông, bao gồm xe điện.

Chi phí bảo hiểm này thường dao động từ 1–3 triệu đồng/năm , tùy thuộc vào loại xe và mục đích sử dụng.

 

Chi phí bảo hiểm và thuế
Chi phí bảo hiểm và thuế

 

b) Bảo hiểm tự nguyện

Bạn có thể mua thêm các gói bảo hiểm bổ sung như bảo hiểm thân vỏ, bảo hiểm tai nạn để bảo vệ tài sản và hành khách.

Chi phí có thể từ 5–15 triệu đồng/năm , tùy thuộc vào phạm vi bảo hiểm.

 

c) Thuế đường bộ

Xe điện không phải chịu thuế nhiên liệu, nhưng vẫn phải đóng phí bảo trì đường bộ hàng năm.

Chi phí này thường dao động từ 1–3 triệu đồng/năm , tùy thuộc vào loại xe.

 

Chi phí phát sinh khác

a) Lốp xe và phụ tùng

Thay thế lốp xe là một khoản chi phí phát sinh định kỳ, đặc biệt nếu bạn thường xuyên di chuyển trên địa hình gồ ghề hoặc quãng đường dài.

Chi phí thay lốp dao động từ 2–10 triệu đồng/bộ , tùy thuộc vào chất lượng và kích thước lốp.

 

Chi phí phát sinh khác
Chi phí phát sinh khác

 

b) Phí đậu xe và gửi xe

Nếu bạn sử dụng xe điện để kinh doanh dịch vụ du lịch hoặc chở khách, bạn sẽ phải trả phí đậu xe tại các điểm du lịch, sân bay, hoặc trung tâm thương mại.

Chi phí này có thể dao động từ 20.000–100.000 đồng/lượt , tùy thuộc vào địa điểm.

 

c) Chi phí nhân sự (nếu kinh doanh)

Nếu bạn sử dụng xe điện để kinh doanh dịch vụ chở khách, bạn cần tính thêm chi phí thuê tài xế hoặc nhân viên phục vụ.

 

So sánh với xe xăng/dầu

a) Tiết kiệm nhiên liệu

Xe điện tiết kiệm đáng kể chi phí nhiên liệu so với xe xăng/dầu. Ví dụ:

Chi phí nhiên liệu cho xe xăng/dầu trung bình khoảng 300.000–500.000 đồng/100km , trong khi xe điện chỉ mất 30.000–60.000 đồng/100km .

 

So sánh với xe xăng/dầu
So sánh với xe xăng/dầu

 

b) Chi phí bảo trì thấp hơn

Xe điện ít cần thay dầu nhớt, lọc gió, hoặc các bộ phận cơ khí phức tạp, giúp giảm chi phí bảo trì hàng năm.

 

c) Chi phí ban đầu cao hơn

Mặc dù tiết kiệm nhiên liệu và bảo trì, nhưng chi phí ban đầu để mua xe điện và thay thế pin vẫn cao hơn so với xe xăng/dầu.

 

Kết luận

Sử dụng ô tô điện du lịch hoặc xe điện chở khách mang lại nhiều lợi ích về môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ các khoản chi phí ban đầu, chi phí vận hành, bảo trì và các yếu tố phát sinh khác để đảm bảo rằng việc đầu tư vào xe điện phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Bạch Võ Toàn


Tag:


Địa chỉ các Showroom