Những chi phí vận hành của một chiếc xe điện bán hàng mà bạn cần biết
- Những chi phí vận hành của một chiếc xe điện bán hàng mà bạn cần biết
- Những sai lầm thường gặp trong quá trình sử dụng ô tô điện Bestune Xiaoma
- Những sai làm thường gặp khi bố mẹ mua xe điện đồ chơi cho bé
Khi sử dụng xe điện bán hàng (thường là xe máy điện, xe ba bánh điện, hoặc xe tải điện cỡ nhỏ dành cho giao hàng, bán hàng rong, chở thực phẩm, trái cây, hàng tạp hóa...), việc hiểu rõ các chi phí vận hành là rất quan trọng để tính toán lợi nhuận, lên kế hoạch tài chính và chọn xe phù hợp.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các loại chi phí vận hành mà bạn cần biết khi sở hữu một chiếc xe điện bán hàng tại Việt Nam (cập nhật 2025):
Chi phí mua xe ban đầu
LOẠI XE | TẢI TRỌNG | MỨC GIÁ THAM KHẢO |
---|---|---|
Xe máy điện 2 bánh(giao hàng)
|
100–150 kg
|
15 – 25 triệu
|
Xe ba bánh điện chở hàng
|
200–400 kg
|
30 – 60 triệu
|
Xe tải điện mini (loại thùng kín)
|
500–800 kg
|
80 – 180 triệu
|
Xe bán hàng lưu động (có quầy, mái che)
|
300–500 kg
|
50 – 100 triệu
|
Lưu ý: Giá phụ thuộc vào loại pin (lithium hay ắc quy), thương hiệu, và thiết kế chuyên dụng (có mái che, tủ lạnh, kệ trưng bày…).
![]() |
Những chi phí vận hành của một chiếc xe điện bán hàng mà bạn cần biết |
Chi phí điện năng (sạc pin)
Đây là khoản chi thấp nhất so với xe xăng – một trong những lý do chính để chọn xe điện.
LOẠI XE | DUNG LƯỢNG PIN | ĐIỆN TIÊU THỤ/LẦN SẠC | GIÁ ĐIỆN (VND/KWH) | CHI PHÍ/LẦN SẠC |
Xe 2 bánh
|
60V20Ah (~1.2 kWh)
|
1.2 – 1.5 kWh
|
2.500 – 3.000
|
3.000 – 4.500 VNĐ
|
Xe 3 bánh
|
60V30Ah (~1.8 kWh)
|
1.8 – 2.2 kWh
|
2.500 – 3.000
|
4.500 – 6.500 VNĐ
|
Xe tải mini
|
72V100Ah (~7.2 kWh)
|
7 – 8 kWh
|
2.500 – 3.000
|
18.000 – 24.000 VNĐ
|
Ví dụ: Xe ba bánh bán hàng, sạc 1 lần/ngày, làm 26 ngày/tháng
Chi phí điện/tháng: 5.500 × 26 ≈ 140.000 – 170.000 VNĐ
Rẻ hơn 80–90% so với xe xăng (xe xăng tốn 80.000–150.000 VNĐ/ngày).
Chi phí thay pin/ắc quy (khoản chi lớn nhất)
a) Ắc quy chì (giá rẻ, tuổi thọ ngắn)
- Giá: 3 – 8 triệu VNĐ/bộ
- Tuổi thọ: 8–12 tháng (≈300–500 chu kỳ sạc)
- Chi phí quy đổi/tháng: 250.000 – 700.000 VNĐ
b) Pin lithium (giá cao, tuổi thọ dài)
- Giá: 12 – 30 triệu VNĐ (tùy dung lượng)
- Tuổi thọ: 3–5 năm (≈1.500–2.000 chu kỳ)
- Chi phí quy đổi/tháng: 200.000 – 500.000 VNĐ
Khuyến nghị: Nếu bạn sử dụng xe hàng ngày >6 tiếng, hãy chọn pin lithium – tiết kiệm tổng chi phí dài hạn dù đầu tư ban đầu cao.
![]() |
Chi phí thay pin/ắc quy (khoản chi lớn nhất) |
Chi phí bảo dưỡng & sửa chữa
Xe điện ít hỏng vặt hơn xe xăng, nhưng vẫn cần bảo dưỡng:
HẠNG MỤC | TẦN SUẤT | CHI PHÍ |
Thay dầu giảm xóc, tra mỡ trục bánh
|
3–6 tháng
|
100.000 – 200.000
|
Kiểm tra hệ thống điện, dây pha
|
6 tháng
|
Miễn phí hoặc ~50.000
|
Sửa/ thay bộ điều khiển (controller)
|
Khi hỏng
|
800.000 – 2.000.000
|
Thay lốp (xe 3 bánh)
|
1–2 năm
|
300.000 – 600.000/bánh
|
Sửa khung, mái che, kệ hàng
|
Theo nhu cầu
|
200.000 – 1.000.000
|
Chi phí bảo dưỡng trung bình/tháng:
- Xe 2–3 bánh: 100.000 – 200.000 VNĐ
- Xe tải mini: 200.000 – 400.000 VNĐ
Chi phí nâng cấp & phụ kiện chuyên dụng
Nếu bạn dùng xe để bán hàng lưu động, có thể cần:
PHỤ KIỆN | MỤC ĐÍCH | CHI PHÍ |
Mái che, dù xếp
|
Chống nắng/mưa
|
500.000 – 1.500.000
|
Tủ lạnh mini (12V)
|
Bảo quản thực phẩm, nước
|
2.000.000 – 4.000.000
|
Loa phát nhạc quảng cáo
|
Thu hút khách
|
300.000 – 800.000
|
Đèn LED trang trí + biển hiệu
|
Nhận diện thương hiệu
|
200.000 – 600.000
|
Kệ inox, giá treo hàng
|
Trưng bày sản phẩm
|
500.000 – 1.500.000
|
Có thể đầu tư 3–8 triệu VNĐ để biến xe thành "cửa hàng di động" chuyên nghiệp.
![]() |
Chi phí nâng cấp & phụ kiện chuyên dụng |
Chi phí pháp lý & đăng ký (nếu cần)
- Xe máy điện 2 bánh:
Không cần đăng ký nếu tốc độ ≤25 km/h, công suất ≤500W.
Cần biển số nếu vượt ngưỡng (theo Thông tư 15/2023/TT-BCA).
- Xe 3 bánh, xe tải điện:
Phải đăng ký, có giấy chứng nhận kiểm định (nếu tải trọng >400 kg).
- Phí đăng ký: ~500.000 – 1.500.000 VNĐ (tùy địa phương).
Lưu ý: Nhiều xe ba bánh điện không đủ điều kiện đăng ký → chỉ nên dùng trong khu dân cư, chợ, khu công nghiệp nội bộ.
![]() |
Chi phí pháp lý & đăng ký (nếu cần) |
TỔNG KẾT: Chi phí vận hành trung bình/tháng
LOẠI XE | CHI PHÍ ĐIỆN | PIN KHẤU HAO | BẢO DƯỠNG | TỔNG CỘNG |
Xe máy điện giao hàng
|
50.000
|
300.000
|
100.000
|
450.000 – 600.000 VNĐ
|
Xe ba bánh bán hàng
|
150.000
|
400.000
|
150.000
|
700.000 – 900.000 VNĐ
|
Xe tải điện mini
|
500.000
|
500.000
|
300.000
|
1.3 – 1.6 triệu VNĐ
|
So sánh với xe xăng:
- Xe ba bánh xăng: tốn 3–5 triệu VNĐ/tháng (xăng + dầu + bảo dưỡng).
- Xe điện giúp bạn tiết kiệm 2–4 triệu VNĐ/tháng → hoàn vốn trong 6–12 tháng.
Lời khuyên khi đầu tư xe điện bán hàng
- Ưu tiên pin lithium nếu sử dụng trên 4 tiếng/ngày.
- Chọn xe có khung chắc, lốp đặc – chịu được tải nặng và đường xấu.
- Không mua xe giá rẻ không rõ nguồn gốc – dễ hỏng, không có phụ tùng thay.
- Tận dụng chính sách trả góp 0% từ nhà cung cấp.
- Bảo quản pin: không sạc qua đêm, tránh mưa, không để cạn kiệt.
Xe điện bán hàng không chỉ là phương tiện – mà là “công cụ kiếm sống” hiện đại, xanh và tiết kiệm.
Với chi phí vận hành chỉ bằng 1/3–1/4 xe xăng, đây là lựa chọn thông minh cho tiểu thương, shipper, và hộ kinh doanh nhỏ.
Nếu bạn chia sẻ mặt hàng kinh doanh, quãng đường đi/ngày và ngân sách, mình có thể gợi ý mẫu xe phù hợp nhất!
Bạch Võ Toàn
Tag: