So sánh Ô tô điện 11 chỗ ngồi DK LT S8 3 và Ô tô điện sân gôn 4 chỗ ngồi DK LT A4
Ô tô điện 11 chỗ ngồi DK LT S8 3
Liên hệ
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
ĐK Bike |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
4140mm x 1480mm x 1980mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 12inch và lốp 6PR |
Mầu sắc có bán | Trắng, trắng sữa |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 6300W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 72V - 25A |
Sạc điện | 72V - 25A |
Thời gian sạc | 8 - 10giờ |
Công suất | 6300W |
Điện áp động cơ | 72V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 850Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
Bảo vệ tụt áp | 61V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 350 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 11 chỗ ngồi |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
ĐK Bike |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
3060mm x 1200mm x 1900mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 18" x 8.5" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 3700W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 72V - 300A |
Sạc điện | 48V - 20A |
Thời gian sạc | 6 - 8giờ |
Công suất | 3700W |
Điện áp động cơ | 72V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 570Kg |
Khả năng chở vật nặng | 480kg |
Bảo vệ tụt áp | 61V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 350 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 5 chỗ ngồi |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |