So sánh Ô tô điện chở hàng LVTONG LT-S2.B.HP và Xe điện LVTONG LT-A627.4 đóng thùng lửng
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT-S2.B.HP |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4100mm x 1483mm x 1900mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1200/Sau 1300 |
Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
Cớ lốp sau | 202/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v4000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 4000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 100 - 120km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 800kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Khoảng cách thắng | 3,5m |
Bán kính quay đầu xe | 4,04m |
Leo dốc | 180 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 7500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 1215kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |
Thông số kỹ thuật | |
Kích thước xe | 3400*1200*1900mm |
Độ cao gầm xe | 95mm |
Kích thước thùng | 1400*1200*300mm |
Trọng lượng | 1260kg |
Khả năng tải | 450kg |
Vận tốc | 25 - 30km/h |
Khoảng cách thắng xe | 6m |
Khả năng leo dốc | 18 độ |
Ắc quy | 6 cái 8V |
Quãng đường / lần sạc | 70 - 90cm |
Thời gian sạc | 3 - 4 giờ |
Bánh xe | 10 inch |
Động cơ | 48V 4KW |