• Hỏi đáp
  • So sánh Ô tô điện EZGO EXPRESS 4 X 4 và Ô tô điện EZGO 2FIVE ELECTRIC

    Ô tô điện EZGO EXPRESS 4 X 4
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất EZGO
    Xuất xứ USA
    Model EXPRESS 4 X 4
    Bảo hành Khung 1 Năm
    Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
    Số chứng nhận
    Mã số khung
    NGOẠI HÌNH
    Chiều dài x rộng x cao 2840mm x 1346mm x 1951mm
    Chiều dài cơ sở 1750mm
    Khoảng cách gầm 114mm
    Bán kính vòng quay 2900mm
    Cỡ lốp trước 25 x 8 - 12
    Cớ lốp sau 25 x 10 - 12
    Màu sắc có bán Màu đen tuyền, True Timber® Kanati Camo
    TÍNH NĂNG
    Động cơ 56 Volt 11,7 HP (8,7 kW)
    Công suất lớn nhất/sô vòng quay 38 HP
    Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
    Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
    Hệ thống treo Độc lập
    Quãng đường di chuyển 90 - 110km/1lần sạc
    Vận tốc tối đa 25 - 30km/h
    Tải trọng 381 kg
    Số người cho phép chớ 4 hành khách
    Bảo vệ tụt áp 41v
    Tay lái Trợ lực
    PHỤ KIỆN XE
    Pin Hệ thống pin 72V
    Sạc điện Bộ sạc 72V Off-Board
    Thời gian sạc 8-12h
    Board 235 Amp Bộ điều khiển AC Bộ truyền
    Khung Kết cấu thép cường độ cao
    Vỏ xe Vỏ nhựa PP
    Cốp xe Phía sau
    Gương chiếu hậu 1 cặp
    Kính chắn gió Kính cường lực
    Cửa Nhôm 4 tấm
    Khóa 2 bộ
    Sổ bảo hành 1 cuốn
    Chân ga Làm việc ở một chế độ
    San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
    Lốp Không săm
    Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
    Phanh trước Phanh cơ
    Phanh sau Phanh cơ
    THÔNG TIN KHÁC
    Trọng lượng xe 429 kg
    Phân bổ bánh trước
    Phân bổ bánh sau
    Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc
    Điện áp 220v - 50hz
    Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc
    Ô tô điện EZGO 2FIVE ELECTRIC
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất EZGO
    Xuất xứ USA
    Model 2FIVE ELECTRIC
    Bảo hành Khung 1 Năm
    Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
    Số chứng nhận
    Mã số khung
    NGOẠI HÌNH
    Chiều dài x rộng x cao 2720mm x 1200mm x 1910mm
    Chiều dài cơ sở 1670mm
    Khoảng cách gầm 114mm
    Bán kính vòng quay 2900mm
    Cỡ lốp trước 205-50-10
    Cớ lốp sau 205-50-10
    Màu sắc có bán Hạnh nhân, Đen, Trắng sáng, Xanh điện, Đỏ lửa, Đỏ địa ngục, Than kim loại, Bạch kim
    TÍNH NĂNG
    Động cơ 48 V 4,4 hp (3,3 kW)
    Công suất lớn nhất/sô vòng quay 4,4 hp (3,3 kW)
    Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
    Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
    Hệ thống treo Độc lập
    Quãng đường di chuyển 90 - 110km/1lần sạc
    Vận tốc tối đa 25 - 30km/h
    Tải trọng 363 kg
    Số người cho phép chớ 4 hành khách
    Bảo vệ tụt áp 41v
    Tay lái Trợ lực
    PHỤ KIỆN XE
    Ắc quy AC 48 V
    Sạc điện Bộ sạc 72V Off-Board
    Thời gian sạc 8-12h
    Board 235 Amp Bộ điều khiển AC Bộ truyền
    Khung Thép hàn với lớp bảo vệ sơn tĩnh điện
    Vỏ xe Vỏ nhựa PP
    Cốp xe Phía sau
    Gương chiếu hậu 1 cặp
    Kính chắn gió Kính cường lực
    Cửa Nhôm 4 tấm
    Khóa 2 bộ
    Sổ bảo hành 1 cuốn
    Chân ga Làm việc ở một chế độ
    San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
    Lốp Không săm
    Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
    Phanh trước Phanh cơ
    Phanh sau Phanh cơ
    THÔNG TIN KHÁC
    Trọng lượng xe 544 kg
    Phân bổ bánh trước
    Phân bổ bánh sau
    Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc
    Điện áp 220v - 50hz
    Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc
    

    Địa chỉ các Showroom