So sánh Xe đạp địa hình Fornix F7 và Xe đạp địa hình Fornix Climber
Xe đạp địa hình Fornix F7
7,800,000₫6,680,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Fornix |
Model | F7 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đỏ nhám, đen xanh dương, xanh nhám, đen xanh lá, vàng đen |
Khối lượng | 14 Kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | 26'*16', hợp kim nhôm, dây cáp âm sườn, sơn hấp cao cấp |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hợp kim thép |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Hình chữ T |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
Shimano SL-M310 |
Tay thắng | |
Thắng trước | Thắng đĩa dầu X-Spark |
Thắng sau | Thắng đĩa dầu X-Spark |
Giò đĩa |
hợp kim nhôm 22/32/44*170 |
Đĩa trước | |
Líp sau | Shimano 27 tốc (FD-TY500/RD-TY370) |
Sên | |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm, đùm nhôm |
Căm | |
Lốp xe | 26 inches |
Yên | |
Cốt yên | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |
Xe đạp địa hình Fornix Climber
3,990,000₫3,690,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Fornix |
Model | Climber |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen xanh dương, Đen đỏ, Đen xanh lá, Xám vàng dạ quang, Vàng dạ quang |
Khối lượng | 17 Kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim thép, sơn hấp cao cấp |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hợp kim thép |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Hình chữ T |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | Thắng đĩa |
Thắng sau | Thắng đĩa |
Giò đĩa |
Hợp kim thép |
Đĩa trước | |
Líp sau | 24 tầng |
Sên | |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa bạc đạn |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm, đùm hợp kim thép |
Căm | |
Lốp xe | 26 inches |
Yên | |
Cốt yên | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |