So sánh Xe đạp địa hình Life 37.3 và Xe đạp Mini Life LYM26
Xe đạp địa hình Life 37.3
4,600,000₫3,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Life |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 26inh |
| Cớ lốp sau | 26inh |
| Màu sắc có bán | Đỏ đen, trắng đỏ, xam xanh, đen cam |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Hợp kim nhôm, dây cáp đi chìm trong khung |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Giảm sóc có khóa hành trình |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Hợp kim nhôm Life tùy chỉnh ± 2cm |
| Ghi đông | Hợp kim nhôm Life |
| Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
| Tay sang số |
Shimano ST-EF500 (21 tốc độ) |
| Tay thắng | Nhôm Shimano |
| Thắng trước | Đĩa dầu Shimano 315 |
| Thắng sau | Đĩa dầu Shimano 315 |
| Giò đĩa |
Pro Wheel |
| Đĩa trước | Pro Wheel |
| Líp sau | Life 7s |
| Sên | TEC |
| Bàn đạp | Yonghua-18x |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Đùm trước | CANTENG-Bạc đạn |
| Đùm sau | CANTENG-Bạc đạn |
| Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp 36H |
| Lốp xe | CST JET 26x1.95 |
| Yên | Life |
| Cốt yên | Hợp kim nhôm Life (31.6) |
| Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
| Tăng tốc trước | Shimano Tourney |
| Tăng tốc sau | Shimano TZ |
Xe đạp Mini Life LYM26
2,900,000₫2,400,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Life |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 26inh |
| Cớ lốp sau | 26inh |
| Màu sắc có bán | Đen, bach, xanh dương, đồng |
| 6ÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Hợp kim thép |
| Càng xe | Hợp kim thép |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Phuộc nhún có khóa hành trình |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Hợp kim nhôm |
| Ghi đông | Hợp kim nhôm |
| Bao tay nắm | Tay nắm nhựa |
| Tay sang số |
Không |
| Tay thắng | Nhôm |
| Thắng trước | Phanh đĩa |
| Thắng sau | Phanh đĩa |
| Giò đĩa |
Hợp kim thép |
| Đĩa trước | Hợp kim thép |
| Líp sau | Líp đơn |
| Sên | PYC |
| Bàn đạp | N/A |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Đùm trước | Life-Bạc đạn |
| Đùm sau | Life-Bạc đạn |
| Vành xe | Hợp kim nhôm |
| Lốp xe | Kenda 26x1.5 |
| Yên | Life |
| Cốt yên | Hợp kim thép inox |
| Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Không |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Không |

