So sánh Xe đạp địa hình Tropix 430 và Xe đạp địa hình Fornix Racer
Xe đạp địa hình Tropix 430
Liên hệ
Xe đạp địa hình Fornix Racer
3,890,000₫3,490,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Fornix |
Model | Racer |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xang ngọc đen, Đen đỏ, Đen xanh lá, Xám cam, Đỏ den |
Khối lượng | 16 Kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim thép, sơn hấp cao cấp |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hợp kim thép |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Hình chữ T |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | Thắng đĩa |
Thắng sau | Thắng đĩa |
Giò đĩa |
Hợp kim thép |
Đĩa trước | |
Líp sau | 24 tầng |
Sên | |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa bạc đạn |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm, đùm hợp kim thép |
Căm | |
Lốp xe | 24 inches |
Yên | |
Cốt yên | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |