So sánh Xe đạp điện 3 bánh trợ lực và Xe đạp điện chở hàng Smart D1
Xe đạp điện 3 bánh trợ lực
17,900,000₫17,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1080mm |
| Chiều dài cơ sở | 1190mm |
| Cỡ lốp trước | 20x1.75 |
| Cớ lốp sau | 20x1.75 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | JBM 48V250W |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250 W/ v/ ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 172kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 10a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 250W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 15kg |
| Phân bổ bánh sau | 25kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 480w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.48 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Video đánh giá
Xe đạp điện chở hàng Smart D1
23,100,000₫21,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1740mm x 620mm x 1075mm |
| Chiều dài cơ sở | 1250mm |
| Cỡ lốp trước | 20X3.0 |
| Cớ lốp sau | 20X3.0 |
| Màu sắc có bán | Cam |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 220w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 200kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 25 - 35km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 160kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 250W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 44kg |
| Phân bổ bánh trước | 19kg |
| Phân bổ bánh sau | 25kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

