So sánh Xe đạp điện Asama EBK 002 RS và Xe đạp điện Asama EBK-OR 2202 Pin LIPO
Xe đạp điện Asama EBK 002 RS
9,900,000₫9,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0013/VAQ14-01/17-00 |
Mã số khung | ASAMAAAM????????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1770mm x 660mm x 1150mm |
Chiều dài cơ sở | 1220mm |
Cỡ lốp trước | (47-456)22X1.75 |
Cớ lốp sau | (47-456)22X1.75 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 160w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 160kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 166kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 160W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 36kg |
Phân bổ bánh trước | 14kg |
Phân bổ bánh sau | 22kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện Asama EBK-OR 2202 Pin LIPO
12,000,000₫11,400,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0014/VAQ14-01/17-00 |
Mã số khung | ASAMABAM????????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1780mm x 630mm x 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1210mm |
Cỡ lốp trước | (47-456)22X1.75 |
Cớ lốp sau | (47-456)22X1.75 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 160w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 160kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 166kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 160W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 39kg |
Phân bổ bánh trước | 16kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |