So sánh Xe đạp điện Draca Inox 18 và Xe đạp điện Draca A8
Xe đạp điện Draca Inox 18
15,000,000₫9,800,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Dragon |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 940 mm |
| Đường kính bánh xe | 18' x 2.175" mm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 48V - 12A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi pin đầy |
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
| Công suất | 250W |
| Điện áp động cơ | 48 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 48 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 120kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
| Giảm sóc | Trước |
| Leo dốc | 350 |
| Thắng cơ | Trước, sau |
| Yên xe | Hai yên |
| Giỏ xe | Trước |
| Đèn | Đèn led |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 50km) |
Xe đạp điện Draca A8
12,300,000₫11,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | |
| Số loại | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1760mm x 630mm x 1150mm |
| Chiều dài cơ sở | 1200mm |
| Cỡ lốp trước | 18x2.50 64-355 |
| Cớ lốp sau | 18x2.50 64-355 |
| Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh dương đen, đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 39kg |
| Phân bổ bánh trước | 15kg |
| Phân bổ bánh sau | 24kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

