So sánh Xe đạp điện Haybike Girl và Xe trợ lực điện Haybike Sport MTB
Xe đạp điện Haybike Girl
12,500,000₫10,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Haybike |
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1660mm x 600mm x 1050mm |
| Chiều dài cơ sở | 1190mm |
| Cỡ lốp trước | 24x1.75 |
| Cớ lốp sau | 24x1.75 |
| Màu sắc có bán | Đỏ, nâu, xanh, hồng, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250W |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 110kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 24v - 20a |
| Sạc điện | 04- 06h |
| Board | 240W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Không |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 18kg |
| Phân bổ bánh trước | 8kg |
| Phân bổ bánh sau | 10kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 24V |
Xe trợ lực điện Haybike Sport MTB
9,789,000₫8,789,000₫

