So sánh Xe đạp điện Martin MTE Pin Lipo và Xe đạp điện Martin EBM A1
Xe đạp điện Martin MTE Pin Lipo
10,500,000₫10,000,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Asama |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1700mm x 635mm x 1015mm |
Chiều cao yên xe | 790 mm |
Đường kính bánh xe | 20 x 1.75 |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 36 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Trước |
Leo dốc | 35 độ |
Khóa | Khóa cổ |
Yên xe | Hai yên |
Giỏ xe | Giỏ trước |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe đạp điện Martin EBM A1
10,600,000₫10,600,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1450mm × 650mm × 1080mm |
Chiều cao yên xe | 740mm |
Đường kính bánh xe | 22" x 1.75" |
Màu sắc có bán | Cam đen, xanh chuối đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 350w, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khả năng chở nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 350W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 46kg |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Lương điện tiêu hao/1 lần sạc | 500w |