So sánh Xe đạp điện Nijia Terra Motors 48V - 12A và Xe điện NIJIA WENDY
Xe đạp điện Nijia Terra Motors 48V - 12A
12,500,000₫12,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Terra Motors |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1640mm x 650mm x 1000mm |
| Chiều dài cơ sở | 1120mm |
| Cỡ lốp trước | 16X3.0 |
| Cớ lốp sau | 16X3.0 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 250W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 17kg |
| Phân bổ bánh sau | 23kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe điện NIJIA WENDY
12,990,000₫12,990,000₫
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG / MÀU SẮC | |
| Dài x Rộng x Cao | 1598 mm X 590mm X 1015mm |
| Đường kính bánh xe | Trước: 18” x 2.125” / Sau: 18”x 2.125” |
| Trọng lượng xe | 46kg |
| Tải trọng | 120kg |
| Chiều cao yên xe | 745 ~ 900mm |
| Màu sắc | 6 màu |
| VẬN HÀNH / ĐỘNG CƠ / ẮC QUY | |
| Thời gian sạc đầy | 8h |
| Phạm vi di chuyển khi pin đầy | 50km |
| Vận tốc tối đa | 35 – 40km/h |
| Vận hành | Đạp trợ lực |
| Động cơ | 3FA / Công suất: 250W |
| Ắc quy | 48V -12Ah |
| Sạc điện Tự động ngắt khi ắc quy đầy | Có |
| Bảo vệ tụt áp | 42 + / – 1.0V |
| Bảo vệ dòng | 14 + / -2.0A |
| PHANH / LỐP / PHỤ KIỆN | |
| Phanh | Trước: Cơ / Sau: Cơ |
| Lốp | Không săm |
| Phụ kiện đi kèm theo xe | Sạc, khóa chống trộm, sổ bảo hành |

