So sánh Xe đạp điện Sonsu Ruby và Xe đạp điện Sonsu Sport
Xe đạp điện Sonsu Ruby
12,000,000₫10,980,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Sonsu |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1690mm x 610mm x 1070mm |
| Chiều dài cơ sở | 1150mm |
| Cỡ lốp trước | (57-355)18X2.125 |
| Cớ lốp sau | (57-355)18X2.125 |
| Màu sắc có bán | Trắng đen, đỏ đen, xanh dương đen, |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 168kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 250W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 38kg |
| Phân bổ bánh trước | 14kg |
| Phân bổ bánh sau | 24kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện Sonsu Sport
10,000,000₫9,500,000₫
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Sonsu |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
NGOẠI HÌNH |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1700mm x 635mm x 1015mm |
| Chiều cao yên xe | 790 mm |
| Đường kính bánh xe | 22 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
TÍNH NĂNG |
|
|---|---|
| Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
|
PHỤ KIỆN XE |
|
| Ắc quy | 48V - 12A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
| Công suất | 250W |
| Điện áp động cơ | 48 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
CHÚ THÍCH |
|
| Trọng lượng xe | 46 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 120kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp có săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Có giảm xóc trước tạo sự mềm mại khi di chuyển |
| Leo dốc | 35 độ |
| Khóa cổ | Trang bị khóa cổ an toàn hơn khi sử dụng |
| Yên xe | Thiết kế nhỏ gọn, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
| Giỏ xe | Giỏ trước thông minh và rộng hơn |
| Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ: Sport (Đi được 50km) |

