So sánh Xe đạp đua Giant Trinity Advanced và Xe đạp đua Giant SCR 2 - 2017
Xe đạp đua Giant Trinity Advanced
54,200,000₫52,200,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xanh |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced-grade Composite |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced-Grade Composite, Alloy OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Alloy Contact Base BarAluminum Extension Ski Bend |
Ghi đông | Giant Alloy Contact Base BarAluminum Extension Ski Bend |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano SL-BSR1 |
Tay thắng | Giant |
Thắng trước | Giant SpeedControl |
Thắng sau | Giant SpeedControl |
Giò đĩa |
Shimano RS510, 34/50 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano 105, 11x28 |
Sên | KMC X11EL-1 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant P-A2 |
Đùm sau | Giant P-A2 |
Vành xe | Giant P-A2 |
Căm | Giant P-A2 |
Lốp xe | Giant P-A2 |
Yên | ISM PS1.0 Steel Rail |
Cốt yên | Trinity Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano 105 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano 105 |
Xe đạp đua Giant SCR 2 - 2017
19,200,000₫15,200,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Crmo Stem/Al Blade |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Magix MAS-D6183-8FOV(ROAD) 31.8 |
Ghi đông | Magix RHB-A6509 BTA-R38(ROAD) FOV 31.8 |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Sora |
Tay thắng | Shimano Claris |
Thắng trước | Tektro TK-R312 |
Thắng sau | Tektro TK-R312 |
Giò đĩa |
Pro-wheel OUNCE-622C ,50/34 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra, 36/52 |
Líp sau | Shimano CS-HG50 12-25, 8s |
Sên | KMC Z72 |
Bàn đạp | M248DU |
Trục giữa | Cartridge |
Đùm trước | JY821DSE/JY-F192DSE |
Đùm sau | JY821DSE/JY-F192DSE |
Vành xe | Huagnfeng HF0212A |
Căm | Stainless BLK |
Lốp xe | Giant S-R4 700X25c |
Yên | JUSTEK, JT2072U |
Cốt yên | Alloy round |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Claris |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Claris |